Có 2 kết quả:
气虚 qì xū ㄑㄧˋ ㄒㄩ • 氣虛 qì xū ㄑㄧˋ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deficiency of 氣|气[qi4] (TCM)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deficiency of 氣|气[qi4] (TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0